LƯU Ý: Ở ĐÂY BÁN VELOZ GIÁ TỐT

GIÁ NIÊM YẾT
title h3 star

658.000.000 
698.000.000 

Lưu ý: Giá NIÊM YẾT chưa bao gồm khuyến mại thực tế. Vui lòng LIÊN HỆ để nhận giá tốt nhất

đăng kí nhận giá tốt nhất đăng kí nhận giá lăn bánh

khuyen mai

  50tr (50%thuế)
PK Bảo hiểm thân vỏ
Tham Dán phim cách nhiệt
Khảo Sơn phủ gầm (tuỳ chọn)
  Thảm 6D cao cấp (tuỳ chọn)
  Bọc sàn da cao cấp
  Bọc vô lăng
  Thẻ dịch vụ Sửa chữa
Mua xe Toyota Veloz trả góp chỉ từ 150tr

GIÁ LĂN BÁNH
title h3 star

velo 2

ĐĂNG KÝ NHẬN GIÁ LĂN BÁNH

GIAO XE KHÁCH HÀNG
title h3 star

giao xe 3
giao xe 1
giao

toyota veloz - thông số chung

THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI

Với diện mạo khỏe khoắn cùng đường nét tinh tế đến từng chi tiết, Veloz Cross đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao mới.

Phần đầu xe

Đầu xe hướng cao với lưới tản nhiệt hình tổ ong đi kèm với ốp cản trước tạo nên tổng thể thiết kế mạnh mẽ, hiên ngang.

Phần đuôi xe

 

Nội thất Rộng Rãi

Kích thước D x R x C  (mm x mm x mm) 4475 x 1750 x 1700
Chiều dài cơ sở  (mm) 2750
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)  (mm) 1505/1500
Khoảng sáng gầm xe  (mm) 205
Bán kính vòng quay tối thiểu  (m) 4.9
Trọng lượng không tải  (kg) 1160
Trọng lượng toàn tải  (kg) 1735
Dung tích bình nhiên liệu  (L) 43
Dung tích khoang hành lý (L) 498
Động cơ Loại động cơ 2NR-VE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh  (cc) 1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa  (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (78) 105 @ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 138 @ 4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Trong đô thị 7.7
Ngoài đô thị 5.4
Kết hợp 6.3
Truyền lực Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp
Chế độ lái 3 chế độ (Eco/Normal/Power)
Hệ thống treo Trước MarPherson với thanh cân bằng
Sau Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Hệ thống lái Trợ lực lái Trợ lực điện
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 195/60R16
Lốp dự phòng
Phanh Trước Đĩa
Sau Đĩa