VELOZ CROSS CVT

Giá Niêm Yết: 

658.000.000 

đăng kí nhận giá lăn bánh
đăng kí nhận giá tốt nhất

0868.806.3930

<strong

GIÁ RẺ NHẤT

KHUYẾN MẠI CỰC SỐC

🛑 Cắt Lỗ 🛑

♻️ CHẤP HẾT GIÁ TRÊN THỊ TRƯỜNG TOYOTA ♻️

⏰ Áp dụng trong 02 ngày duy nhất tại Toyota Hà Nội 💗

Quý Khách vui lòng:

💬 Chát Zalo
⚜ Gọi Điện Thoại

Toyota chỉ Báo Giá 01 lần
🎯 Quý Anh/Chị nhất định Hài Lòng Vào Việc Ngay 🎯

XEM XE VÀ LÁI THỬ
title h3 star

  316 Cầu Giấy, Hà Nội

0868.806.3930

khách hàng đã nhận xe

          HỖ TRỢ NGÂN HÀNG🏦 

♻️ Trả góp 80%,vay tới 8 năm
♻️ Lãi suất chỉ từ 0.63%
♻️ Hỗ trợ chứng minh thu nhập
♻️ Hỗ trợ hồ sơ Nợ xấu

          ‼️TƯ VẤN BÁN HÀNG ‼️

➡️ Hỗ trợ Đăng ký, Đăng kiểm
➡️ Lái Thử miễn phí
➡️ Giao xe Tận Nhà
➡️ Phục vụ Nhanh-Gọn

bảng tính chi phí lăn bánh

ĐĂNG KÝ NHẬN GIÁ LĂN BÁNH

Kích thước D x R x C  (mm x mm x mm) 4475 x 1750 x 1700
Chiều dài cơ sở  (mm) 2750
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)  (mm) 1505/1500
Khoảng sáng gầm xe  (mm) 205
Bán kính vòng quay tối thiểu  (m) 4.9
Trọng lượng không tải  (kg) 1160
Trọng lượng toàn tải  (kg) 1735
Dung tích bình nhiên liệu  (L) 43
Dung tích khoang hành lý (L) 498
Động cơ Loại động cơ 2NR-VE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh  (cc) 1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa  (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (78) 105 @ 6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 138 @ 4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Trong đô thị 7.7
Ngoài đô thị 5.4
Kết hợp 6.3
Truyền lực Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp
Chế độ lái 3 chế độ (Eco/Normal/Power)
Hệ thống treo Trước MarPherson với thanh cân bằng
Sau Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Hệ thống lái Trợ lực lái Trợ lực điện
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 195/60R16
Lốp dự phòng
Phanh Trước Đĩa
Sau Đĩa