TOYOTA VIOS
Xe ô tô 5 chỗ chính hãng
GIÁ XE VIOS
545.000.000 ₫
488.000.000 ₫
Giảm giá!
Giá gốc là: 479.000.000 ₫.458.000.000 ₫Giá hiện tại là: 458.000.000 ₫.
Lưu ý: Giá NIÊM YẾT chưa bao gồm khuyến mại thực tế. Vui lòng LIÊN HỆ để nhận giá tốt nhất
đăng kí nhận giá tốt nhất đăng kí nhận giá lăn bánhKHUYẾN MẠI VIOS TUỲ CHỌN
Bảo hiểm thân vỏ |
Dán kính, dán film cách nhiệt |
Thảm sàn da cao cấp |
Bọc vô lăng chính hãng |
Phủ gầm toàn bộ xe |
Camera hành trình cao cấp |
Thảm chân cao su |
Phiếu phụ kiện sửa chữa 5tr |
0868.806.393
GIÁ XE VIOS LĂN BÁNH
Hà Nội |
Vios E số sàn | Vios E tự động | Vios G tự động |
499.870.000 | 581.810.000 | 619.650.000 | |
Tỉnh |
Vios E số sàn | Vios E tự động | Vios G Tự động |
475.280.000 | 526.730.000 | 593.930.000 |
TRẢ GÓP XE VIOS
ĐĂNG KÝ NHẬN GIÁ LĂN BÁNH
GIAO XE KHÁCH HÀNG
THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC
VIOS mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao.
THÔNG TIN CHUNG | AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | ||
Số chỗ | Hệ thống chống bó cứng phanh | ||
Số chỗ | 5 | Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Kiểu dáng | Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ||
Kiểu dáng | Sedan | Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Nhiên liệu | Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | ||
Nhiên liệu | Xăng | Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Xuất xứ | Hệ thống cân bằng điện tử | ||
Xuất xứ | Việt Nam | Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE | Hệ thống kiểm soát lực kéo | ||
Kích thước | Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4425x1730x1475 | Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | Cảnh báo tiền va chạm | |
Động cơ thường | Cảnh báo tiền va chạm | Có | |
Loại động cơ | 2NR-FE | Cảnh báo lệch làn đường | |
Số xy lanh | 4 | Cảnh báo lệch làn đường | Có |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | AN TOÀN BỊ ĐỘNG | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | Túi khí | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Van biến thiên kép | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Loại nhiên liệu | Xăng | Túi khí bên hông phía trước | Có |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (79) 106/6000 | Túi khí rèm | Có |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 | Túi khí đầu gối người lái | Có |
Hệ thống truyền động | Khóa an toàn trẻ em | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Hộp số | Khóa cửa an toàn trẻ em | ||
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp | Khóa cửa an toàn trẻ em | Có |
Hệ thống treo | |||
Trước | Độc lập Macpherson | ||
Sau | Dầm xoắn | ||
Hệ thống lái | GHẾ | ||
Trợ lực tay lái | Điện | Chất liệu bọc ghế | |
Vành & lốp xe | Chất liệu bọc ghế | Da | |
Loại vành | Mâm đúc | Ghế trước | |
Kích thước lốp | 185/60R15 | Loại ghế | Thể thao |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng
|
Tiêu chuẩn khí thải | Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng
|
|
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Ghế sau | |
Phanh | Hàng ghế thứ hai |
Gập lưng ghế 60:40
|
|
Trước | Đĩa thông gió 15′ | Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Sau | Đĩa đặc | TIỆN NGHI | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Hệ thống điều hòa | ||
Ngoài đô thị | 4.67 | Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Kết hợp | 5.77 | Hệ thống âm thanh | |
Trong đô thị | 7.70 | Màn hình giải trí |
Màn hình cảm ứng 7 inch
|
NGOẠI THẤT | Số loa | 4 | |
Cụm đèn trước | Cổng kết nối USB | Có | |
Cụm đèn sau | Kết nối Bluetooth | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài | Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Gạt mưa | Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) | Khóa cửa điện | |
Chức năng sấy kính sau | Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng sấy kính sau | Có | Chức năng khóa cửa từ xa | |
Ăng ten | Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Ăng ten | Vây cá | Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên và chống kẹt bên người lá
|
|
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe | Cổng sạc USB type C hàng ghế 2 | |
NỘI THẤT | Cổng sạc USB type C hàng ghế 2 | 2 | |
Tay lái | Có | AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | |
Loại tay lái | 3 chấu thể thao | Hệ thống báo động | |
Chất liệu | Bọc da | Hệ thống báo động | Có |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, Đàm thoại rảnh tay | Hệ thống mã hóa khóa động cơ | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng | Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Gương chiếu hậu trong | Hệ thống mở khóa cần số | ||
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | Hệ thống mở khóa cần số | Có |
Tay nắm cửa trong xe | |||
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất | ||
Cụm đồng hồ | |||
Loại đồng hồ | Optitron | ||
Đèn báo chế độ Eco | Có | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có |