Mua Toyota Cross chỉ từ 160tr ở Tỉnh và 180tr ở Hà Nội
XEM XE VÀ LÁI THỬ
316 Cầu Giấy, Hà Nội
50tr (50%thuế) |
Bảo hiểm thân vỏ |
Dán phim cách nhiệt |
Sơn phủ gầm (tuỳ chọn) |
Thảm 6D cao cấp (tuỳ chọn) |
Bọc sàn da cao cấp |
Bọc vô lăng |
Camera Hành trình |
GIÁ NIÊM YẾT
HỖ TRỢ NGÂN HÀNG🏦
♻️ Trả góp 80%,vay tới 8 năm
♻️ Lãi suất chỉ từ 0.63%
♻️ Hỗ trợ chứng minh thu nhập
♻️ Hỗ trợ hồ sơ Nợ xấu
‼️TƯ VẤN BÁN HÀNG ‼️
➡️ Hỗ trợ Đăng ký, Đăng kiểm
➡️ Lái Thử miễn phí
➡️ Giao xe Tận Nhà
➡️ Phục vụ Nhanh-Gọn
GIÁ XE CROSS LĂN BÁNH
ĐĂNG KÝ NHẬN GIÁ LĂN BÁNH
GIAO XE KHÁCH HÀNG
TOYOTA CROSS - THÔNG SỐ CHUNG
XE TOYOTA CROSS
Không gian vượt chuẩn
Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.
Dẫn đầu xu thế
Nội thất năng động
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | N/A | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | N/A | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1360 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1815 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | N/A | |
Động cơ | Loại động cơ | 2ZR-FXE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Tỉ số nén | 10 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 172/4000 | |
Tốc độ tối đa | N/A | |
Khả năng tăng tốc | N/A | |
Hệ số cản không khí | N/A | |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A | |
Động cơ điện | NA | |
Các chế độ lái | Chưa có thông tin | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện |
Trợ lực tay lái | N/A | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/60R17 | |
Lốp dự phòng | N/A | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoài đô thị | 11 |
Kết hợp | 6.1 | |
Trong đô thị | 7.9 |